--

ngọt ngào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọt ngào

+  

  • Sweet, suave.
    • "Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du)
  • To smile and speak suavely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọt ngào"
Lượt xem: 537